hoắc lê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoắc lê+
- (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Vegetable; simple dish, frugal fare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoắc lê"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoắc lê":
hoắc lê hoặc là - Những từ có chứa "hoắc lê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 610